| 
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
	
		   
 anh hùng   
 
   | héros |  |   |   | Các anh hùng lịch sỠ|  |   | les héros de l'histoire |  |   |   | Anh hùng rơm |  |   | faux brave; bravache; matamore; va-t-en-guerre |  |   |   | héroïque |  |   |   | Hành vi anh hùng |  |   | acte héroïque |  |   |   | chủ nghĩa anh hùng |  |   |   | héroïsme |  |   |   | chủ nghĩa anh hùng cách mạng |  |   |   | héroïsme révolutionnaire |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |